🌟 석기 시대 (石器時代)

1. 돌을 이용해 칼, 도끼 등의 도구를 만들어 쓰던, 인류 문화의 첫 단계가 되는 시대.

1. THỜI KỲ ĐỒ ĐÁ: Thời đại là giai đoạn đầu tiên của văn minh nhân loại, sử dụng đá làm ra công cụ như dao, rìu để sử dụng.g.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 석기 시대의 무덤.
    Tomb of the stone age.
  • Google translate 석기 시대의 부족.
    Lack of stone age.
  • Google translate 석기 시대의 유물.
    Stone age relics.
  • Google translate 석기 시대가 끝나다.
    The stone age is over.
  • Google translate 석기 시대를 조사하다.
    Examine the stone age.
  • Google translate 석기 시대에 사용되었던 도끼가 출토되었다.
    Axes used in the stone age were unearthed.
  • Google translate 청동기 시대가 시작되면서 석기 시대는 막을 내렸다.
    As the bronze age began, the stone age came to an end.
  • Google translate 석기 시대 사람들은 동굴 벽화를 통해 사냥의 성공을 기원했다.
    Stone age people prayed for the success of hunting through cave paintings.
  • Google translate 이번에 석기 시대의 무덤이 발견됐대요.
    They found a stone age tomb this time.
    Google translate 잘 알려지지 않은 석기 시대의 무덤 양식을 알 수 있는 기회가 되겠네요.
    This will give you a chance to learn the tomb styles of the stone age, which is not well known.
Từ tham khảo 철기 시대: 연장이나 무기 등 여러 가지 도구를 쇠로 만들어 쓰던 시대.
Từ tham khảo 청동기 시대(靑銅器時代): 인류의 역사에서 무기나 생산 도구와 같은 주요 기구를 청동으로…

석기 시대: the Stone Age,せっきじだい【石器時代】,âge de la pierre,Edad de Piedra,العصر الحجري,чулуун зэвсгийн үе,thời kỳ đồ đá,ยุคดึกดำบรรพ์, ยุคหิน,zaman batu,каменный век,石器时代,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.


🗣️ 석기 시대 (石器時代) @ Giải nghĩa

🗣️ 석기 시대 (石器時代) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)