🌟 석기 시대 (石器時代)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 석기 시대 (石器時代) @ Giải nghĩa
- 구석기 시대 (舊石器時代) : 돌을 깨뜨려서 도구를 만들어 쓰던 가장 오래 전의 석기 시대.
- 선사 시대 (先史時代) : 문자로 된 기록이 없는 석기 시대와 청동기 시대.
🗣️ 석기 시대 (石器時代) @ Ví dụ cụ thể
- 이번에 출토된 석기 시대 유물 중에는 갖옷을 지을 때 필요한 돌 바늘도 있었다. [갖옷]
🌷 ㅅㄱㅅㄷ: Initial sound 석기 시대
-
ㅅㄱㅅㄷ (
사관생도
)
: 장교가 되기 위해 육군, 해군, 공군의 사관 학교에서 교육과 훈련을 받는 학생.
Danh từ
🌏 SINH VIÊN TRƯỜNG SỸ QUAN: Sinh viên nhận sự giáo dục và huấn luyện của trường đào tạo sỹ quan về lục quân, hải quân và không quân để trở thành sỹ quan. -
ㅅㄱㅅㄷ (
수(가) 세다
)
: 사람을 대하거나 마음대로 움직이는 힘이 강하다.
🌏 CÓ THẾ: Người có thế, có sức mạnh trong quan hệ đối xử với người khác hoặc có sức mạnh, thế lực có thể tùy ý hành động theo ý mình -
ㅅㄱㅅㄷ (
상고 시대
)
: 역사 기록이 남아 있는 시대 중 가장 오래된 옛날.
None
🌏 THỜI THƯỢNG CỔ: Thời xa xưa nhất giữa các thời đại còn ghi chép trong lịch sử. -
ㅅㄱㅅㄷ (
석기 시대
)
: 돌을 이용해 칼, 도끼 등의 도구를 만들어 쓰던, 인류 문화의 첫 단계가 되는 시대.
None
🌏 THỜI KỲ ĐỒ ĐÁ: Thời đại là giai đoạn đầu tiên của văn minh nhân loại, sử dụng đá làm ra công cụ như dao, rìu để sử dụng.g. -
ㅅㄱㅅㄷ (
성가시다
)
: 어떤 것이 자꾸 못살게 굴어 괴롭고 귀찮다.
Tính từ
🌏 PHIỀN PHỨC, QUẤY NHIỄU: Cái nào đó cứ gây khó chịu nên bực dọc và phiền toái.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mua sắm (99) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Giáo dục (151) • Việc nhà (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cảm ơn (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Luật (42) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi món (132) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt công sở (197) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chế độ xã hội (81) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)